Language/French/Vocabulary/Sports-and-Fitness-Activities/vi
< Language | French | Vocabulary | Sports-and-Fitness-Activities
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Từ vựng → Khoá học 0 đến A1 → Thể thao và Khoẻ mạnh
Thể thao và Khoẻ mạnh[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học từ vựng tiếng Pháp liên quan đến thể thao và sức khỏe. Hãy bắt đầu!
Thể thao[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Pháp về các môn thể thao:
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Le football | lə futbol | Bóng đá |
Le basket-ball | lə baskɛtbɔl | Bóng rổ |
Le tennis | lə tɛnis | Tennis |
Le golf | lə ɡɔlf | Golf |
La natation | la natajɔ̃ | Bơi lội |
Le jogging | lə ʒɔɡiŋ | Chạy bộ |
Ngoài ra, còn có một số từ vựng khác liên quan đến thể thao:
- Le stade - sân vận động
- Le joueur - cầu thủ
- Le match - trận đấu
- La médaille - huy chương
Sức khỏe[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Pháp về sức khỏe:
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
La santé | la sɑ̃te | Sức khỏe |
L'exercice | lɛɡzɛrsis | Tập thể dục |
La nutrition | la nytrisjɔ̃ | Dinh dưỡng |
Le sommeil | lə sɔmɛj | Giấc ngủ |
La détente | la detɑ̃t | Thư giãn |
Ngoài ra, còn có một số từ vựng khác liên quan đến sức khỏe:
- Le médecin - bác sĩ
- La maladie - bệnh tật
- Les vitamines - vitamin
- Le régime - chế độ ăn uống
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết thêm từ vựng tiếng Pháp về thể thao và sức khỏe.