Language/French/Vocabulary/Sports-and-Fitness-Activities/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

French-Language-PolyglotClub.png
Từ vựng Khoá học 0 đến A1Thể thao và Khoẻ mạnh

Thể thao và Khoẻ mạnh[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học từ vựng tiếng Pháp liên quan đến thể thao và sức khỏe. Hãy bắt đầu!

Thể thao[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Pháp về các môn thể thao:

Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Việt
Le football lə futbol Bóng đá
Le basket-ball lə baskɛtbɔl Bóng rổ
Le tennis lə tɛnis Tennis
Le golf lə ɡɔlf Golf
La natation la natajɔ̃ Bơi lội
Le jogging lə ʒɔɡiŋ Chạy bộ

Ngoài ra, còn có một số từ vựng khác liên quan đến thể thao:

  • Le stade - sân vận động
  • Le joueur - cầu thủ
  • Le match - trận đấu
  • La médaille - huy chương

Sức khỏe[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Pháp về sức khỏe:

Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Việt
La santé la sɑ̃te Sức khỏe
L'exercice lɛɡzɛrsis Tập thể dục
La nutrition la nytrisjɔ̃ Dinh dưỡng
Le sommeil lə sɔmɛj Giấc ngủ
La détente la detɑ̃t Thư giãn

Ngoài ra, còn có một số từ vựng khác liên quan đến sức khỏe:

  • Le médecin - bác sĩ
  • La maladie - bệnh tật
  • Les vitamines - vitamin
  • Le régime - chế độ ăn uống

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết thêm từ vựng tiếng Pháp về thể thao và sức khỏe.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson